Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / IDR Đảo
Br
=
Rp
03/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 4.845,63 Rp 4.997,95 1,15%
3 tháng Rp 4.765,33 Rp 4.997,95 3,78%
1 năm Rp 4.691,99 Rp 6.170,82 15,16%
2 năm Rp 4.259,68 Rp 6.284,21 15,19%
3 năm Rp 4.259,68 Rp 6.284,21 12,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Rupiah Indonesia (IDR)
Br 1Rp 4.945,62
Br 5Rp 24.728
Br 10Rp 49.456
Br 25Rp 123.641
Br 50Rp 247.281
Br 100Rp 494.562
Br 250Rp 1.236.406
Br 500Rp 2.472.812
Br 1.000Rp 4.945.625
Br 5.000Rp 24.728.123
Br 10.000Rp 49.456.247
Br 25.000Rp 123.640.617
Br 50.000Rp 247.281.235
Br 100.000Rp 494.562.470
Br 500.000Rp 2.472.812.349