Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 4.845,63 | Rp 4.997,95 | 1,15% |
3 tháng | Rp 4.765,33 | Rp 4.997,95 | 3,78% |
1 năm | Rp 4.691,99 | Rp 6.170,82 | 15,16% |
2 năm | Rp 4.259,68 | Rp 6.284,21 | 15,19% |
3 năm | Rp 4.259,68 | Rp 6.284,21 | 12,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Rupiah Indonesia (IDR) |
Br 1 | Rp 4.945,62 |
Br 5 | Rp 24.728 |
Br 10 | Rp 49.456 |
Br 25 | Rp 123.641 |
Br 50 | Rp 247.281 |
Br 100 | Rp 494.562 |
Br 250 | Rp 1.236.406 |
Br 500 | Rp 2.472.812 |
Br 1.000 | Rp 4.945.625 |
Br 5.000 | Rp 24.728.123 |
Br 10.000 | Rp 49.456.247 |
Br 25.000 | Rp 123.640.617 |
Br 50.000 | Rp 247.281.235 |
Br 100.000 | Rp 494.562.470 |
Br 500.000 | Rp 2.472.812.349 |