Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / IQD Đảo
Br
=
IQD
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 398,32 IQD 404,39 0,31%
3 tháng IQD 398,32 IQD 404,81 0,17%
1 năm IQD 393,81 IQD 524,00 22,41%
2 năm IQD 393,81 IQD 583,87 6,90%
3 năm IQD 393,81 IQD 604,69 31,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Dinar Iraq (IQD)
Br 1IQD 403,14
Br 5IQD 2.015,72
Br 10IQD 4.031,44
Br 25IQD 10.079
Br 50IQD 20.157
Br 100IQD 40.314
Br 250IQD 100.786
Br 500IQD 201.572
Br 1.000IQD 403.144
Br 5.000IQD 2.015.721
Br 10.000IQD 4.031.443
Br 25.000IQD 10.078.607
Br 50.000IQD 20.157.214
Br 100.000IQD 40.314.428
Br 500.000IQD 201.572.138