Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / BYN Đảo
IQD
=
Br
13/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,002473 Br 0,002511 0,30%
3 tháng Br 0,002470 Br 0,002511 0,17%
1 năm Br 0,001908 Br 0,002539 28,88%
2 năm Br 0,001713 Br 0,002539 7,41%
3 năm Br 0,001654 Br 0,002539 44,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Rúp Belarus (BYN)
IQD 1.000Br 2,4907
IQD 5.000Br 12,454
IQD 10.000Br 24,907
IQD 25.000Br 62,268
IQD 50.000Br 124,54
IQD 100.000Br 249,07
IQD 250.000Br 622,68
IQD 500.000Br 1.245,36
IQD 1.000.000Br 2.490,72
IQD 5.000.000Br 12.454
IQD 10.000.000Br 24.907
IQD 25.000.000Br 62.268
IQD 50.000.000Br 124.536
IQD 100.000.000Br 249.072
IQD 500.000.000Br 1.245.358