Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / ISK Đảo
Br
=
kr
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 42,417 kr 43,352 1,42%
3 tháng kr 41,754 kr 43,352 1,73%
1 năm kr 41,605 kr 56,017 20,82%
2 năm kr 37,465 kr 58,995 9,99%
3 năm kr 37,465 kr 58,995 12,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Krona Iceland (ISK)
Br 1kr 42,945
Br 5kr 214,72
Br 10kr 429,45
Br 25kr 1.073,62
Br 50kr 2.147,24
Br 100kr 4.294,49
Br 250kr 10.736
Br 500kr 21.472
Br 1.000kr 42.945
Br 5.000kr 214.724
Br 10.000kr 429.449
Br 25.000kr 1.073.622
Br 50.000kr 2.147.244
Br 100.000kr 4.294.487
Br 500.000kr 21.472.435