Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 42,417 | kr 43,352 | 1,42% |
3 tháng | kr 41,754 | kr 43,352 | 1,73% |
1 năm | kr 41,605 | kr 56,017 | 20,82% |
2 năm | kr 37,465 | kr 58,995 | 9,99% |
3 năm | kr 37,465 | kr 58,995 | 12,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Krona Iceland (ISK) |
Br 1 | kr 42,945 |
Br 5 | kr 214,72 |
Br 10 | kr 429,45 |
Br 25 | kr 1.073,62 |
Br 50 | kr 2.147,24 |
Br 100 | kr 4.294,49 |
Br 250 | kr 10.736 |
Br 500 | kr 21.472 |
Br 1.000 | kr 42.945 |
Br 5.000 | kr 214.724 |
Br 10.000 | kr 429.449 |
Br 25.000 | kr 1.073.622 |
Br 50.000 | kr 2.147.244 |
Br 100.000 | kr 4.294.487 |
Br 500.000 | kr 21.472.435 |