Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / BYN Đảo
kr
=
Br
15/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,02307 Br 0,02338 0,74%
3 tháng Br 0,02307 Br 0,02395 0,39%
1 năm Br 0,01785 Br 0,02404 27,42%
2 năm Br 0,01695 Br 0,02669 7,81%
3 năm Br 0,01695 Br 0,02669 15,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Rúp Belarus (BYN)
kr 100Br 2,3342
kr 500Br 11,671
kr 1.000Br 23,342
kr 2.500Br 58,355
kr 5.000Br 116,71
kr 10.000Br 233,42
kr 25.000Br 583,55
kr 50.000Br 1.167,09
kr 100.000Br 2.334,18
kr 500.000Br 11.671
kr 1.000.000Br 23.342
kr 2.500.000Br 58.355
kr 5.000.000Br 116.709
kr 10.000.000Br 233.418
kr 50.000.000Br 1.167.092