Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 46,352 | JP¥ 48,284 | 3,64% |
3 tháng | JP¥ 45,094 | JP¥ 48,284 | 4,91% |
1 năm | JP¥ 43,657 | JP¥ 59,211 | 9,81% |
2 năm | JP¥ 37,516 | JP¥ 59,461 | 25,00% |
3 năm | JP¥ 35,364 | JP¥ 59,461 | 11,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Yên Nhật (JPY) |
Br 1 | JP¥ 47,944 |
Br 5 | JP¥ 239,72 |
Br 10 | JP¥ 479,44 |
Br 25 | JP¥ 1.198,61 |
Br 50 | JP¥ 2.397,22 |
Br 100 | JP¥ 4.794,44 |
Br 250 | JP¥ 11.986 |
Br 500 | JP¥ 23.972 |
Br 1.000 | JP¥ 47.944 |
Br 5.000 | JP¥ 239.722 |
Br 10.000 | JP¥ 479.444 |
Br 25.000 | JP¥ 1.198.611 |
Br 50.000 | JP¥ 2.397.222 |
Br 100.000 | JP¥ 4.794.444 |
Br 500.000 | JP¥ 23.972.218 |