Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / JPY Đảo
Br
=
JP¥
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 46,352 JP¥ 48,284 3,64%
3 tháng JP¥ 45,094 JP¥ 48,284 4,91%
1 năm JP¥ 43,657 JP¥ 59,211 9,81%
2 năm JP¥ 37,516 JP¥ 59,461 25,00%
3 năm JP¥ 35,364 JP¥ 59,461 11,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Yên Nhật (JPY)
Br 1JP¥ 47,944
Br 5JP¥ 239,72
Br 10JP¥ 479,44
Br 25JP¥ 1.198,61
Br 50JP¥ 2.397,22
Br 100JP¥ 4.794,44
Br 250JP¥ 11.986
Br 500JP¥ 23.972
Br 1.000JP¥ 47.944
Br 5.000JP¥ 239.722
Br 10.000JP¥ 479.444
Br 25.000JP¥ 1.198.611
Br 50.000JP¥ 2.397.222
Br 100.000JP¥ 4.794.444
Br 500.000JP¥ 23.972.218