Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,02071 | Br 0,02161 | 0,49% |
3 tháng | Br 0,02071 | Br 0,02219 | 4,35% |
1 năm | Br 0,01689 | Br 0,02291 | 13,13% |
2 năm | Br 0,01682 | Br 0,02666 | 17,79% |
3 năm | Br 0,01682 | Br 0,02828 | 9,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Rúp Belarus (BYN) |
JP¥ 100 | Br 2,1219 |
JP¥ 500 | Br 10,610 |
JP¥ 1.000 | Br 21,219 |
JP¥ 2.500 | Br 53,048 |
JP¥ 5.000 | Br 106,10 |
JP¥ 10.000 | Br 212,19 |
JP¥ 25.000 | Br 530,48 |
JP¥ 50.000 | Br 1.060,95 |
JP¥ 100.000 | Br 2.121,91 |
JP¥ 500.000 | Br 10.610 |
JP¥ 1.000.000 | Br 21.219 |
JP¥ 2.500.000 | Br 53.048 |
JP¥ 5.000.000 | Br 106.095 |
JP¥ 10.000.000 | Br 212.191 |
JP¥ 50.000.000 | Br 1.060.954 |