Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / BYN Đảo
JP¥
=
Br
06/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,02071 Br 0,02161 0,49%
3 tháng Br 0,02071 Br 0,02219 4,35%
1 năm Br 0,01689 Br 0,02291 13,13%
2 năm Br 0,01682 Br 0,02666 17,79%
3 năm Br 0,01682 Br 0,02828 9,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Rúp Belarus (BYN)
JP¥ 100Br 2,1219
JP¥ 500Br 10,610
JP¥ 1.000Br 21,219
JP¥ 2.500Br 53,048
JP¥ 5.000Br 106,10
JP¥ 10.000Br 212,19
JP¥ 25.000Br 530,48
JP¥ 50.000Br 1.060,95
JP¥ 100.000Br 2.121,91
JP¥ 500.000Br 10.610
JP¥ 1.000.000Br 21.219
JP¥ 2.500.000Br 53.048
JP¥ 5.000.000Br 106.095
JP¥ 10.000.000Br 212.191
JP¥ 50.000.000Br 1.060.954