Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / KHR Đảo
Br
=
29/04/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.228,43 1.248,05 0,52%
3 tháng 1.228,43 1.282,83 1,79%
1 năm 1.228,43 1.652,62 23,22%
2 năm 1.196,46 1.656,78 3,83%
3 năm 1.196,46 1.687,66 21,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Riel Campuchia (KHR)
Br 1 1.244,27
Br 5 6.221,33
Br 10 12.443
Br 25 31.107
Br 50 62.213
Br 100 124.427
Br 250 311.067
Br 500 622.133
Br 1.000 1.244.266
Br 5.000 6.221.332
Br 10.000 12.442.665
Br 25.000 31.106.661
Br 50.000 62.213.323
Br 100.000 124.426.646
Br 500.000 622.133.230