Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / KRW Đảo
Br
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 414,63 425,26 1,61%
3 tháng 402,92 425,26 3,17%
1 năm 399,66 536,34 19,90%
2 năm 364,04 575,48 11,65%
3 năm 364,04 575,48 4,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Won Hàn Quốc (KRW)
Br 1 421,98
Br 5 2.109,88
Br 10 4.219,77
Br 25 10.549
Br 50 21.099
Br 100 42.198
Br 250 105.494
Br 500 210.988
Br 1.000 421.977
Br 5.000 2.109.883
Br 10.000 4.219.766
Br 25.000 10.549.416
Br 50.000 21.098.831
Br 100.000 42.197.662
Br 500.000 210.988.311