Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 414,63 | ₩ 425,26 | 1,61% |
3 tháng | ₩ 402,92 | ₩ 425,26 | 3,17% |
1 năm | ₩ 399,66 | ₩ 536,34 | 19,90% |
2 năm | ₩ 364,04 | ₩ 575,48 | 11,65% |
3 năm | ₩ 364,04 | ₩ 575,48 | 4,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Won Hàn Quốc (KRW) |
Br 1 | ₩ 421,98 |
Br 5 | ₩ 2.109,88 |
Br 10 | ₩ 4.219,77 |
Br 25 | ₩ 10.549 |
Br 50 | ₩ 21.099 |
Br 100 | ₩ 42.198 |
Br 250 | ₩ 105.494 |
Br 500 | ₩ 210.988 |
Br 1.000 | ₩ 421.977 |
Br 5.000 | ₩ 2.109.883 |
Br 10.000 | ₩ 4.219.766 |
Br 25.000 | ₩ 10.549.416 |
Br 50.000 | ₩ 21.098.831 |
Br 100.000 | ₩ 42.197.662 |
Br 500.000 | ₩ 210.988.311 |