Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,002351 | Br 0,002421 | 2,53% |
3 tháng | Br 0,002351 | Br 0,002482 | 2,65% |
1 năm | Br 0,001864 | Br 0,002502 | 25,27% |
2 năm | Br 0,001738 | Br 0,002747 | 11,76% |
3 năm | Br 0,001738 | Br 0,002747 | 3,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Rúp Belarus (BYN) |
₩ 1.000 | Br 2,3655 |
₩ 5.000 | Br 11,827 |
₩ 10.000 | Br 23,655 |
₩ 25.000 | Br 59,137 |
₩ 50.000 | Br 118,27 |
₩ 100.000 | Br 236,55 |
₩ 250.000 | Br 591,37 |
₩ 500.000 | Br 1.182,75 |
₩ 1.000.000 | Br 2.365,50 |
₩ 5.000.000 | Br 11.827 |
₩ 10.000.000 | Br 23.655 |
₩ 25.000.000 | Br 59.137 |
₩ 50.000.000 | Br 118.275 |
₩ 100.000.000 | Br 236.550 |
₩ 500.000.000 | Br 1.182.749 |