Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 135,03 | ₸ 137,61 | 0,19% |
3 tháng | ₸ 135,03 | ₸ 139,56 | 1,33% |
1 năm | ₸ 135,03 | ₸ 189,99 | 22,85% |
2 năm | ₸ 123,01 | ₸ 190,87 | 3,88% |
3 năm | ₸ 123,01 | ₸ 190,87 | 19,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
Br 1 | ₸ 135,38 |
Br 5 | ₸ 676,89 |
Br 10 | ₸ 1.353,79 |
Br 25 | ₸ 3.384,47 |
Br 50 | ₸ 6.768,95 |
Br 100 | ₸ 13.538 |
Br 250 | ₸ 33.845 |
Br 500 | ₸ 67.689 |
Br 1.000 | ₸ 135.379 |
Br 5.000 | ₸ 676.895 |
Br 10.000 | ₸ 1.353.789 |
Br 25.000 | ₸ 3.384.473 |
Br 50.000 | ₸ 6.768.947 |
Br 100.000 | ₸ 13.537.894 |
Br 500.000 | ₸ 67.689.470 |