Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,007267 | Br 0,007406 | 1,71% |
3 tháng | Br 0,007166 | Br 0,007406 | 1,63% |
1 năm | Br 0,005263 | Br 0,007406 | 31,47% |
2 năm | Br 0,005239 | Br 0,008129 | 5,16% |
3 năm | Br 0,005239 | Br 0,008129 | 25,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Rúp Belarus (BYN) |
₸ 1.000 | Br 7,3799 |
₸ 5.000 | Br 36,899 |
₸ 10.000 | Br 73,799 |
₸ 25.000 | Br 184,50 |
₸ 50.000 | Br 368,99 |
₸ 100.000 | Br 737,99 |
₸ 250.000 | Br 1.844,96 |
₸ 500.000 | Br 3.689,93 |
₸ 1.000.000 | Br 7.379,86 |
₸ 5.000.000 | Br 36.899 |
₸ 10.000.000 | Br 73.799 |
₸ 25.000.000 | Br 184.496 |
₸ 50.000.000 | Br 368.993 |
₸ 100.000.000 | Br 737.986 |
₸ 500.000.000 | Br 3.689.929 |