Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 90,453 | රු 92,366 | 1,33% |
3 tháng | රු 90,453 | රු 96,616 | 4,42% |
1 năm | රු 90,453 | රු 131,54 | 26,84% |
2 năm | රු 90,453 | රු 146,33 | 14,08% |
3 năm | රු 65,001 | රු 146,33 | 17,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
Br 1 | රු 92,004 |
Br 5 | රු 460,02 |
Br 10 | රු 920,04 |
Br 25 | රු 2.300,09 |
Br 50 | රු 4.600,19 |
Br 100 | රු 9.200,37 |
Br 250 | රු 23.001 |
Br 500 | රු 46.002 |
Br 1.000 | රු 92.004 |
Br 5.000 | රු 460.019 |
Br 10.000 | රු 920.037 |
Br 25.000 | රු 2.300.093 |
Br 50.000 | රු 4.600.187 |
Br 100.000 | රු 9.200.373 |
Br 500.000 | රු 46.001.866 |