Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / BYN Đảo
රු
=
Br
14/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,01083 Br 0,01106 0,54%
3 tháng Br 0,01037 Br 0,01106 4,48%
1 năm Br 0,007602 Br 0,01106 35,33%
2 năm Br 0,006834 Br 0,01106 16,44%
3 năm Br 0,006834 Br 0,01538 15,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Rúp Belarus (BYN)
රු 100Br 1,0874
රු 500Br 5,4370
රු 1.000Br 10,874
රු 2.500Br 27,185
රු 5.000Br 54,370
රු 10.000Br 108,74
රු 25.000Br 271,85
රු 50.000Br 543,70
රු 100.000Br 1.087,40
රු 500.000Br 5.436,99
රු 1.000.000Br 10.874
රු 2.500.000Br 27.185
රු 5.000.000Br 54.370
රු 10.000.000Br 108.740
රු 50.000.000Br 543.699