Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,01083 | Br 0,01106 | 0,54% |
3 tháng | Br 0,01037 | Br 0,01106 | 4,48% |
1 năm | Br 0,007602 | Br 0,01106 | 35,33% |
2 năm | Br 0,006834 | Br 0,01106 | 16,44% |
3 năm | Br 0,006834 | Br 0,01538 | 15,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Rúp Belarus (BYN) |
රු 100 | Br 1,0874 |
රු 500 | Br 5,4370 |
රු 1.000 | Br 10,874 |
රු 2.500 | Br 27,185 |
රු 5.000 | Br 54,370 |
රු 10.000 | Br 108,74 |
රු 25.000 | Br 271,85 |
රු 50.000 | Br 543,70 |
රු 100.000 | Br 1.087,40 |
රු 500.000 | Br 5.436,99 |
රු 1.000.000 | Br 10.874 |
රු 2.500.000 | Br 27.185 |
රු 5.000.000 | Br 54.370 |
රු 10.000.000 | Br 108.740 |
රු 50.000.000 | Br 543.699 |