Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / LYD Đảo
Br
=
LD
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 1,4653 LD 1,5037 2,36%
3 tháng LD 1,4653 LD 1,5037 1,13%
1 năm LD 1,4582 LD 1,9367 20,09%
2 năm LD 1,4081 LD 2,0095 5,26%
3 năm LD 1,4007 LD 2,0095 15,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Dinar Libya (LYD)
Br 1LD 1,4961
Br 5LD 7,4804
Br 10LD 14,961
Br 25LD 37,402
Br 50LD 74,804
Br 100LD 149,61
Br 250LD 374,02
Br 500LD 748,04
Br 1.000LD 1.496,09
Br 5.000LD 7.480,44
Br 10.000LD 14.961
Br 25.000LD 37.402
Br 50.000LD 74.804
Br 100.000LD 149.609
Br 500.000LD 748.044