Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / BYN Đảo
LD
=
Br
16/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,6650 Br 0,6779 1,55%
3 tháng Br 0,6650 Br 0,6825 0,47%
1 năm Br 0,5163 Br 0,6858 25,81%
2 năm Br 0,4976 Br 0,7102 4,77%
3 năm Br 0,4976 Br 0,7139 18,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Rúp Belarus (BYN)
LD 1Br 0,6665
LD 5Br 3,3325
LD 10Br 6,6650
LD 25Br 16,662
LD 50Br 33,325
LD 100Br 66,650
LD 250Br 166,62
LD 500Br 333,25
LD 1.000Br 666,50
LD 5.000Br 3.332,48
LD 10.000Br 6.664,96
LD 25.000Br 16.662
LD 50.000Br 33.325
LD 100.000Br 66.650
LD 500.000Br 333.248