Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / MUR Đảo
Br
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 13,965 14,558 1,98%
3 tháng 13,939 14,558 2,17%
1 năm 13,238 18,354 20,59%
2 năm 12,678 18,758 11,29%
3 năm 12,628 18,758 11,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Rupee Mauritius (MUR)
Br 1 14,208
Br 5 71,042
Br 10 142,08
Br 25 355,21
Br 50 710,42
Br 100 1.420,85
Br 250 3.552,12
Br 500 7.104,25
Br 1.000 14.208
Br 5.000 71.042
Br 10.000 142.085
Br 25.000 355.212
Br 50.000 710.425
Br 100.000 1.420.850
Br 500.000 7.104.249