Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / BYN Đảo
=
Br
10/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,06869 Br 0,07161 0,23%
3 tháng Br 0,06869 Br 0,07174 1,81%
1 năm Br 0,05448 Br 0,07554 26,31%
2 năm Br 0,05331 Br 0,07888 9,89%
3 năm Br 0,05331 Br 0,07919 15,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Rúp Belarus (BYN)
100Br 7,0287
500Br 35,144
1.000Br 70,287
2.500Br 175,72
5.000Br 351,44
10.000Br 702,87
25.000Br 1.757,18
50.000Br 3.514,35
100.000Br 7.028,71
500.000Br 35.144
1.000.000Br 70.287
2.500.000Br 175.718
5.000.000Br 351.435
10.000.000Br 702.871
50.000.000Br 3.514.353