Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / MXN Đảo
Br
=
Mex$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 4,9889 Mex$ 5,2970 3,61%
3 tháng Mex$ 4,9889 Mex$ 5,2970 1,37%
1 năm Mex$ 4,9889 Mex$ 7,1350 25,74%
2 năm Mex$ 4,9889 Mex$ 8,1951 13,80%
3 năm Mex$ 4,9889 Mex$ 8,7517 34,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Peso Mexico (MXN)
Br 1Mex$ 5,1643
Br 5Mex$ 25,822
Br 10Mex$ 51,643
Br 25Mex$ 129,11
Br 50Mex$ 258,22
Br 100Mex$ 516,43
Br 250Mex$ 1.291,09
Br 500Mex$ 2.582,17
Br 1.000Mex$ 5.164,34
Br 5.000Mex$ 25.822
Br 10.000Mex$ 51.643
Br 25.000Mex$ 129.109
Br 50.000Mex$ 258.217
Br 100.000Mex$ 516.434
Br 500.000Mex$ 2.582.170