Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 4,9889 | Mex$ 5,2970 | 3,61% |
3 tháng | Mex$ 4,9889 | Mex$ 5,2970 | 1,37% |
1 năm | Mex$ 4,9889 | Mex$ 7,1350 | 25,74% |
2 năm | Mex$ 4,9889 | Mex$ 8,1951 | 13,80% |
3 năm | Mex$ 4,9889 | Mex$ 8,7517 | 34,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Peso Mexico (MXN) |
Br 1 | Mex$ 5,1643 |
Br 5 | Mex$ 25,822 |
Br 10 | Mex$ 51,643 |
Br 25 | Mex$ 129,11 |
Br 50 | Mex$ 258,22 |
Br 100 | Mex$ 516,43 |
Br 250 | Mex$ 1.291,09 |
Br 500 | Mex$ 2.582,17 |
Br 1.000 | Mex$ 5.164,34 |
Br 5.000 | Mex$ 25.822 |
Br 10.000 | Mex$ 51.643 |
Br 25.000 | Mex$ 129.109 |
Br 50.000 | Mex$ 258.217 |
Br 100.000 | Mex$ 516.434 |
Br 500.000 | Mex$ 2.582.170 |