Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / BYN Đảo
Mex$
=
Br
15/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,1888 Br 0,1970 1,79%
3 tháng Br 0,1888 Br 0,2004 1,96%
1 năm Br 0,1402 Br 0,2004 34,09%
2 năm Br 0,1220 Br 0,2004 15,87%
3 năm Br 0,1143 Br 0,2004 53,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Rúp Belarus (BYN)
Mex$ 100Br 19,259
Mex$ 500Br 96,295
Mex$ 1.000Br 192,59
Mex$ 2.500Br 481,48
Mex$ 5.000Br 962,95
Mex$ 10.000Br 1.925,90
Mex$ 25.000Br 4.814,75
Mex$ 50.000Br 9.629,50
Mex$ 100.000Br 19.259
Mex$ 500.000Br 96.295
Mex$ 1.000.000Br 192.590
Mex$ 2.500.000Br 481.475
Mex$ 5.000.000Br 962.950
Mex$ 10.000.000Br 1.925.900
Mex$ 50.000.000Br 9.629.502