Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,1888 | Br 0,1970 | 1,79% |
3 tháng | Br 0,1888 | Br 0,2004 | 1,96% |
1 năm | Br 0,1402 | Br 0,2004 | 34,09% |
2 năm | Br 0,1220 | Br 0,2004 | 15,87% |
3 năm | Br 0,1143 | Br 0,2004 | 53,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Rúp Belarus (BYN) |
Mex$ 100 | Br 19,259 |
Mex$ 500 | Br 96,295 |
Mex$ 1.000 | Br 192,59 |
Mex$ 2.500 | Br 481,48 |
Mex$ 5.000 | Br 962,95 |
Mex$ 10.000 | Br 1.925,90 |
Mex$ 25.000 | Br 4.814,75 |
Mex$ 50.000 | Br 9.629,50 |
Mex$ 100.000 | Br 19.259 |
Mex$ 500.000 | Br 96.295 |
Mex$ 1.000.000 | Br 192.590 |
Mex$ 2.500.000 | Br 481.475 |
Mex$ 5.000.000 | Br 962.950 |
Mex$ 10.000.000 | Br 1.925.900 |
Mex$ 50.000.000 | Br 9.629.502 |