Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 1,4377 | RM 1,4702 | 0,24% |
3 tháng | RM 1,4377 | RM 1,4771 | 0,59% |
1 năm | RM 1,4124 | RM 1,8664 | 17,24% |
2 năm | RM 1,2927 | RM 1,9034 | 12,53% |
3 năm | RM 1,2646 | RM 1,9034 | 10,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Ringgit Malaysia (MYR) |
Br 1 | RM 1,4589 |
Br 5 | RM 7,2946 |
Br 10 | RM 14,589 |
Br 25 | RM 36,473 |
Br 50 | RM 72,946 |
Br 100 | RM 145,89 |
Br 250 | RM 364,73 |
Br 500 | RM 729,46 |
Br 1.000 | RM 1.458,91 |
Br 5.000 | RM 7.294,57 |
Br 10.000 | RM 14.589 |
Br 25.000 | RM 36.473 |
Br 50.000 | RM 72.946 |
Br 100.000 | RM 145.891 |
Br 500.000 | RM 729.457 |