Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / MYR Đảo
Br
=
RM
09/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 1,4377 RM 1,4702 0,24%
3 tháng RM 1,4377 RM 1,4771 0,59%
1 năm RM 1,4124 RM 1,8664 17,24%
2 năm RM 1,2927 RM 1,9034 12,53%
3 năm RM 1,2646 RM 1,9034 10,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Ringgit Malaysia (MYR)
Br 1RM 1,4589
Br 5RM 7,2946
Br 10RM 14,589
Br 25RM 36,473
Br 50RM 72,946
Br 100RM 145,89
Br 250RM 364,73
Br 500RM 729,46
Br 1.000RM 1.458,91
Br 5.000RM 7.294,57
Br 10.000RM 14.589
Br 25.000RM 36.473
Br 50.000RM 72.946
Br 100.000RM 145.891
Br 500.000RM 729.457