Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,6802 | Br 0,6955 | 1,12% |
3 tháng | Br 0,6722 | Br 0,6955 | 0,23% |
1 năm | Br 0,5358 | Br 0,7080 | 20,69% |
2 năm | Br 0,5254 | Br 0,7760 | 11,65% |
3 năm | Br 0,5254 | Br 0,7908 | 9,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Rúp Belarus (BYN) |
RM 1 | Br 0,6844 |
RM 5 | Br 3,4220 |
RM 10 | Br 6,8440 |
RM 25 | Br 17,110 |
RM 50 | Br 34,220 |
RM 100 | Br 68,440 |
RM 250 | Br 171,10 |
RM 500 | Br 342,20 |
RM 1.000 | Br 684,40 |
RM 5.000 | Br 3.422,02 |
RM 10.000 | Br 6.844,04 |
RM 25.000 | Br 17.110 |
RM 50.000 | Br 34.220 |
RM 100.000 | Br 68.440 |
RM 500.000 | Br 342.202 |