Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / BYN Đảo
RM
=
Br
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,6802 Br 0,6955 1,12%
3 tháng Br 0,6722 Br 0,6955 0,23%
1 năm Br 0,5358 Br 0,7080 20,69%
2 năm Br 0,5254 Br 0,7760 11,65%
3 năm Br 0,5254 Br 0,7908 9,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Rúp Belarus (BYN)
RM 1Br 0,6844
RM 5Br 3,4220
RM 10Br 6,8440
RM 25Br 17,110
RM 50Br 34,220
RM 100Br 68,440
RM 250Br 171,10
RM 500Br 342,20
RM 1.000Br 684,40
RM 5.000Br 3.422,02
RM 10.000Br 6.844,04
RM 25.000Br 17.110
RM 50.000Br 34.220
RM 100.000Br 68.440
RM 500.000Br 342.202