Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 5,6026 | N$ 5,8926 | 1,52% |
3 tháng | N$ 5,6026 | N$ 5,9346 | 2,47% |
1 năm | N$ 5,6026 | N$ 7,8281 | 22,89% |
2 năm | N$ 4,5200 | N$ 7,8281 | 19,13% |
3 năm | N$ 4,3691 | N$ 7,8281 | 2,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Đô la Namibia (NAD) |
Br 1 | N$ 5,6604 |
Br 5 | N$ 28,302 |
Br 10 | N$ 56,604 |
Br 25 | N$ 141,51 |
Br 50 | N$ 283,02 |
Br 100 | N$ 566,04 |
Br 250 | N$ 1.415,10 |
Br 500 | N$ 2.830,19 |
Br 1.000 | N$ 5.660,38 |
Br 5.000 | N$ 28.302 |
Br 10.000 | N$ 56.604 |
Br 25.000 | N$ 141.510 |
Br 50.000 | N$ 283.019 |
Br 100.000 | N$ 566.038 |
Br 500.000 | N$ 2.830.191 |