Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / NAD Đảo
Br
=
N$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 5,6026 N$ 5,8926 1,52%
3 tháng N$ 5,6026 N$ 5,9346 2,47%
1 năm N$ 5,6026 N$ 7,8281 22,89%
2 năm N$ 4,5200 N$ 7,8281 19,13%
3 năm N$ 4,3691 N$ 7,8281 2,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Đô la Namibia (NAD)
Br 1N$ 5,6604
Br 5N$ 28,302
Br 10N$ 56,604
Br 25N$ 141,51
Br 50N$ 283,02
Br 100N$ 566,04
Br 250N$ 1.415,10
Br 500N$ 2.830,19
Br 1.000N$ 5.660,38
Br 5.000N$ 28.302
Br 10.000N$ 56.604
Br 25.000N$ 141.510
Br 50.000N$ 283.019
Br 100.000N$ 566.038
Br 500.000N$ 2.830.191