Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / BYN Đảo
N$
=
Br
16/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,1697 Br 0,1771 2,62%
3 tháng Br 0,1685 Br 0,1785 3,28%
1 năm Br 0,1277 Br 0,1785 33,19%
2 năm Br 0,1277 Br 0,2212 15,74%
3 năm Br 0,1277 Br 0,2289 1,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Rúp Belarus (BYN)
N$ 100Br 17,707
N$ 500Br 88,536
N$ 1.000Br 177,07
N$ 2.500Br 442,68
N$ 5.000Br 885,36
N$ 10.000Br 1.770,72
N$ 25.000Br 4.426,81
N$ 50.000Br 8.853,61
N$ 100.000Br 17.707
N$ 500.000Br 88.536
N$ 1.000.000Br 177.072
N$ 2.500.000Br 442.681
N$ 5.000.000Br 885.361
N$ 10.000.000Br 1.770.723
N$ 50.000.000Br 8.853.613