Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 348,82 | ₦ 440,05 | 16,90% |
3 tháng | ₦ 348,82 | ₦ 499,26 | 1,04% |
1 năm | ₦ 181,16 | ₦ 499,26 | 140,59% |
2 năm | ₦ 121,53 | ₦ 499,26 | 258,81% |
3 năm | ₦ 121,53 | ₦ 499,26 | 191,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Naira Nigeria (NGN) |
Br 1 | ₦ 438,27 |
Br 5 | ₦ 2.191,37 |
Br 10 | ₦ 4.382,75 |
Br 25 | ₦ 10.957 |
Br 50 | ₦ 21.914 |
Br 100 | ₦ 43.827 |
Br 250 | ₦ 109.569 |
Br 500 | ₦ 219.137 |
Br 1.000 | ₦ 438.275 |
Br 5.000 | ₦ 2.191.373 |
Br 10.000 | ₦ 4.382.745 |
Br 25.000 | ₦ 10.956.863 |
Br 50.000 | ₦ 21.913.725 |
Br 100.000 | ₦ 43.827.451 |
Br 500.000 | ₦ 219.137.253 |