Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / NGN Đảo
Br
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 348,82 440,05 16,90%
3 tháng 348,82 499,26 1,04%
1 năm 181,16 499,26 140,59%
2 năm 121,53 499,26 258,81%
3 năm 121,53 499,26 191,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Naira Nigeria (NGN)
Br 1 438,27
Br 5 2.191,37
Br 10 4.382,75
Br 25 10.957
Br 50 21.914
Br 100 43.827
Br 250 109.569
Br 500 219.137
Br 1.000 438.275
Br 5.000 2.191.373
Br 10.000 4.382.745
Br 25.000 10.956.863
Br 50.000 21.913.725
Br 100.000 43.827.451
Br 500.000 219.137.253