Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,002145 | Br 0,002852 | 23,99% |
3 tháng | Br 0,002003 | Br 0,002867 | 0,76% |
1 năm | Br 0,002003 | Br 0,005520 | 60,61% |
2 năm | Br 0,002003 | Br 0,008228 | 73,42% |
3 năm | Br 0,002003 | Br 0,008228 | 64,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Rúp Belarus (BYN) |
₦ 1.000 | Br 2,1247 |
₦ 5.000 | Br 10,624 |
₦ 10.000 | Br 21,247 |
₦ 25.000 | Br 53,118 |
₦ 50.000 | Br 106,24 |
₦ 100.000 | Br 212,47 |
₦ 250.000 | Br 531,18 |
₦ 500.000 | Br 1.062,35 |
₦ 1.000.000 | Br 2.124,71 |
₦ 5.000.000 | Br 10.624 |
₦ 10.000.000 | Br 21.247 |
₦ 25.000.000 | Br 53.118 |
₦ 50.000.000 | Br 106.235 |
₦ 100.000.000 | Br 212.471 |
₦ 500.000.000 | Br 1.062.353 |