Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / BYN Đảo
=
Br
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,002145 Br 0,002852 23,99%
3 tháng Br 0,002003 Br 0,002867 0,76%
1 năm Br 0,002003 Br 0,005520 60,61%
2 năm Br 0,002003 Br 0,008228 73,42%
3 năm Br 0,002003 Br 0,008228 64,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Rúp Belarus (BYN)
1.000Br 2,1247
5.000Br 10,624
10.000Br 21,247
25.000Br 53,118
50.000Br 106,24
100.000Br 212,47
250.000Br 531,18
500.000Br 1.062,35
1.000.000Br 2.124,71
5.000.000Br 10.624
10.000.000Br 21.247
25.000.000Br 53.118
50.000.000Br 106.235
100.000.000Br 212.471
500.000.000Br 1.062.353