Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / NOK Đảo
Br
=
kr
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 3,2778 kr 3,4024 1,81%
3 tháng kr 3,2091 kr 3,4024 3,28%
1 năm kr 3,1306 kr 4,4608 19,83%
2 năm kr 2,7741 kr 4,4608 16,78%
3 năm kr 2,6268 kr 4,4608 2,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Krone Na Uy (NOK)
Br 1kr 3,3370
Br 5kr 16,685
Br 10kr 33,370
Br 25kr 83,425
Br 50kr 166,85
Br 100kr 333,70
Br 250kr 834,25
Br 500kr 1.668,49
Br 1.000kr 3.336,99
Br 5.000kr 16.685
Br 10.000kr 33.370
Br 25.000kr 83.425
Br 50.000kr 166.849
Br 100.000kr 333.699
Br 500.000kr 1.668.494