Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 3,2778 | kr 3,4024 | 1,81% |
3 tháng | kr 3,2091 | kr 3,4024 | 3,28% |
1 năm | kr 3,1306 | kr 4,4608 | 19,83% |
2 năm | kr 2,7741 | kr 4,4608 | 16,78% |
3 năm | kr 2,6268 | kr 4,4608 | 2,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Krone Na Uy (NOK) |
Br 1 | kr 3,3370 |
Br 5 | kr 16,685 |
Br 10 | kr 33,370 |
Br 25 | kr 83,425 |
Br 50 | kr 166,85 |
Br 100 | kr 333,70 |
Br 250 | kr 834,25 |
Br 500 | kr 1.668,49 |
Br 1.000 | kr 3.336,99 |
Br 5.000 | kr 16.685 |
Br 10.000 | kr 33.370 |
Br 25.000 | kr 83.425 |
Br 50.000 | kr 166.849 |
Br 100.000 | kr 333.699 |
Br 500.000 | kr 1.668.494 |