Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / BYN Đảo
kr
=
Br
15/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,2939 Br 0,3006 0,28%
3 tháng Br 0,2939 Br 0,3116 1,83%
1 năm Br 0,2242 Br 0,3148 26,33%
2 năm Br 0,2242 Br 0,3605 12,42%
3 năm Br 0,2242 Br 0,3807 0,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Rúp Belarus (BYN)
kr 10Br 3,0062
kr 50Br 15,031
kr 100Br 30,062
kr 250Br 75,156
kr 500Br 150,31
kr 1.000Br 300,62
kr 2.500Br 751,56
kr 5.000Br 1.503,12
kr 10.000Br 3.006,23
kr 50.000Br 15.031
kr 100.000Br 30.062
kr 250.000Br 75.156
kr 500.000Br 150.312
kr 1.000.000Br 300.623
kr 5.000.000Br 1.503.115