Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,2939 | Br 0,3006 | 0,28% |
3 tháng | Br 0,2939 | Br 0,3116 | 1,83% |
1 năm | Br 0,2242 | Br 0,3148 | 26,33% |
2 năm | Br 0,2242 | Br 0,3605 | 12,42% |
3 năm | Br 0,2242 | Br 0,3807 | 0,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Rúp Belarus (BYN) |
kr 10 | Br 3,0062 |
kr 50 | Br 15,031 |
kr 100 | Br 30,062 |
kr 250 | Br 75,156 |
kr 500 | Br 150,31 |
kr 1.000 | Br 300,62 |
kr 2.500 | Br 751,56 |
kr 5.000 | Br 1.503,12 |
kr 10.000 | Br 3.006,23 |
kr 50.000 | Br 15.031 |
kr 100.000 | Br 30.062 |
kr 250.000 | Br 75.156 |
kr 500.000 | Br 150.312 |
kr 1.000.000 | Br 300.623 |
kr 5.000.000 | Br 1.503.115 |