Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / NZD Đảo
Br
=
NZ$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,5055 NZ$ 0,5190 1,42%
3 tháng NZ$ 0,4950 NZ$ 0,5190 2,25%
1 năm NZ$ 0,4879 NZ$ 0,6741 17,89%
2 năm NZ$ 0,4511 NZ$ 0,7073 9,78%
3 năm NZ$ 0,4375 NZ$ 0,7073 5,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Đô la New Zealand (NZD)
Br 1NZ$ 0,5111
Br 5NZ$ 2,5557
Br 10NZ$ 5,1115
Br 25NZ$ 12,779
Br 50NZ$ 25,557
Br 100NZ$ 51,115
Br 250NZ$ 127,79
Br 500NZ$ 255,57
Br 1.000NZ$ 511,15
Br 5.000NZ$ 2.555,73
Br 10.000NZ$ 5.111,45
Br 25.000NZ$ 12.779
Br 50.000NZ$ 25.557
Br 100.000NZ$ 51.115
Br 500.000NZ$ 255.573