Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,5055 | NZ$ 0,5190 | 1,42% |
3 tháng | NZ$ 0,4950 | NZ$ 0,5190 | 2,25% |
1 năm | NZ$ 0,4879 | NZ$ 0,6741 | 17,89% |
2 năm | NZ$ 0,4511 | NZ$ 0,7073 | 9,78% |
3 năm | NZ$ 0,4375 | NZ$ 0,7073 | 5,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Đô la New Zealand (NZD) |
Br 1 | NZ$ 0,5111 |
Br 5 | NZ$ 2,5557 |
Br 10 | NZ$ 5,1115 |
Br 25 | NZ$ 12,779 |
Br 50 | NZ$ 25,557 |
Br 100 | NZ$ 51,115 |
Br 250 | NZ$ 127,79 |
Br 500 | NZ$ 255,57 |
Br 1.000 | NZ$ 511,15 |
Br 5.000 | NZ$ 2.555,73 |
Br 10.000 | NZ$ 5.111,45 |
Br 25.000 | NZ$ 12.779 |
Br 50.000 | NZ$ 25.557 |
Br 100.000 | NZ$ 51.115 |
Br 500.000 | NZ$ 255.573 |