Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 1,9269 | Br 1,9588 | 0,83% |
3 tháng | Br 1,9269 | Br 2,0203 | 1,39% |
1 năm | Br 1,4834 | Br 2,0496 | 24,23% |
2 năm | Br 1,4137 | Br 2,2168 | 7,09% |
3 năm | Br 1,4137 | Br 2,2860 | 7,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Rúp Belarus (BYN) |
NZ$ 1 | Br 1,9554 |
NZ$ 5 | Br 9,7772 |
NZ$ 10 | Br 19,554 |
NZ$ 25 | Br 48,886 |
NZ$ 50 | Br 97,772 |
NZ$ 100 | Br 195,54 |
NZ$ 250 | Br 488,86 |
NZ$ 500 | Br 977,72 |
NZ$ 1.000 | Br 1.955,44 |
NZ$ 5.000 | Br 9.777,19 |
NZ$ 10.000 | Br 19.554 |
NZ$ 25.000 | Br 48.886 |
NZ$ 50.000 | Br 97.772 |
NZ$ 100.000 | Br 195.544 |
NZ$ 500.000 | Br 977.719 |