Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / BYN Đảo
NZ$
=
Br
14/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 1,9269 Br 1,9588 0,83%
3 tháng Br 1,9269 Br 2,0203 1,39%
1 năm Br 1,4834 Br 2,0496 24,23%
2 năm Br 1,4137 Br 2,2168 7,09%
3 năm Br 1,4137 Br 2,2860 7,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Rúp Belarus (BYN)
NZ$ 1Br 1,9554
NZ$ 5Br 9,7772
NZ$ 10Br 19,554
NZ$ 25Br 48,886
NZ$ 50Br 97,772
NZ$ 100Br 195,54
NZ$ 250Br 488,86
NZ$ 500Br 977,72
NZ$ 1.000Br 1.955,44
NZ$ 5.000Br 9.777,19
NZ$ 10.000Br 19.554
NZ$ 25.000Br 48.886
NZ$ 50.000Br 97.772
NZ$ 100.000Br 195.544
NZ$ 500.000Br 977.719