Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 1,2024 | zł 1,2531 | 2,31% |
3 tháng | zł 1,2024 | zł 1,2531 | 0,23% |
1 năm | zł 1,2024 | zł 1,7396 | 24,89% |
2 năm | zł 1,2024 | zł 1,9992 | 6,09% |
3 năm | zł 1,2024 | zł 1,9992 | 16,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Złoty Ba Lan (PLN) |
Br 1 | zł 1,2296 |
Br 5 | zł 6,1482 |
Br 10 | zł 12,296 |
Br 25 | zł 30,741 |
Br 50 | zł 61,482 |
Br 100 | zł 122,96 |
Br 250 | zł 307,41 |
Br 500 | zł 614,82 |
Br 1.000 | zł 1.229,63 |
Br 5.000 | zł 6.148,15 |
Br 10.000 | zł 12.296 |
Br 25.000 | zł 30.741 |
Br 50.000 | zł 61.482 |
Br 100.000 | zł 122.963 |
Br 500.000 | zł 614.815 |