Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,7980 | Br 0,8317 | 2,26% |
3 tháng | Br 0,7980 | Br 0,8317 | 0,23% |
1 năm | Br 0,5748 | Br 0,8317 | 33,14% |
2 năm | Br 0,5002 | Br 0,8317 | 6,49% |
3 năm | Br 0,5002 | Br 0,8317 | 20,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Rúp Belarus (BYN) |
zł 1 | Br 0,8144 |
zł 5 | Br 4,0718 |
zł 10 | Br 8,1437 |
zł 25 | Br 20,359 |
zł 50 | Br 40,718 |
zł 100 | Br 81,437 |
zł 250 | Br 203,59 |
zł 500 | Br 407,18 |
zł 1.000 | Br 814,37 |
zł 5.000 | Br 4.071,83 |
zł 10.000 | Br 8.143,65 |
zł 25.000 | Br 20.359 |
zł 50.000 | Br 40.718 |
zł 100.000 | Br 81.437 |
zł 500.000 | Br 407.183 |