Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / QAR Đảo
Br
=
ر.ق
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 1,1022 ر.ق 1,1240 1,87%
3 tháng ر.ق 1,1022 ر.ق 1,1272 0,40%
1 năm ر.ق 1,0872 ر.ق 1,4573 22,09%
2 năm ر.ق 1,0656 ر.ق 1,4657 4,21%
3 năm ر.ق 1,0656 ر.ق 1,5054 21,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Riyal Qatar (QAR)
Br 1ر.ق 1,1202
Br 5ر.ق 5,6012
Br 10ر.ق 11,202
Br 25ر.ق 28,006
Br 50ر.ق 56,012
Br 100ر.ق 112,02
Br 250ر.ق 280,06
Br 500ر.ق 560,12
Br 1.000ر.ق 1.120,25
Br 5.000ر.ق 5.601,24
Br 10.000ر.ق 11.202
Br 25.000ر.ق 28.006
Br 50.000ر.ق 56.012
Br 100.000ر.ق 112.025
Br 500.000ر.ق 560.124