Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / BYN Đảo
ر.ق
=
Br
03/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,8890 Br 0,9073 0,22%
3 tháng Br 0,8872 Br 0,9073 1,10%
1 năm Br 0,6862 Br 0,9198 29,77%
2 năm Br 0,6823 Br 0,9384 3,37%
3 năm Br 0,6643 Br 0,9384 27,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Rúp Belarus (BYN)
ر.ق 1Br 0,8926
ر.ق 5Br 4,4632
ر.ق 10Br 8,9264
ر.ق 25Br 22,316
ر.ق 50Br 44,632
ر.ق 100Br 89,264
ر.ق 250Br 223,16
ر.ق 500Br 446,32
ر.ق 1.000Br 892,64
ر.ق 5.000Br 4.463,18
ر.ق 10.000Br 8.926,36
ر.ق 25.000Br 22.316
ر.ق 50.000Br 44.632
ر.ق 100.000Br 89.264
ر.ق 500.000Br 446.318