Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 1,4028 | RON 1,4332 | 1,52% |
3 tháng | RON 1,3957 | RON 1,4332 | 0,39% |
1 năm | RON 1,3852 | RON 1,8734 | 20,33% |
2 năm | RON 1,3583 | RON 2,0361 | 2,56% |
3 năm | RON 1,3540 | RON 2,0361 | 11,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Leu Romania (RON) |
Br 1 | RON 1,4223 |
Br 5 | RON 7,1113 |
Br 10 | RON 14,223 |
Br 25 | RON 35,556 |
Br 50 | RON 71,113 |
Br 100 | RON 142,23 |
Br 250 | RON 355,56 |
Br 500 | RON 711,13 |
Br 1.000 | RON 1.422,25 |
Br 5.000 | RON 7.111,26 |
Br 10.000 | RON 14.223 |
Br 25.000 | RON 35.556 |
Br 50.000 | RON 71.113 |
Br 100.000 | RON 142.225 |
Br 500.000 | RON 711.126 |