Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / RON Đảo
Br
=
RON
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 1,4028 RON 1,4332 1,52%
3 tháng RON 1,3957 RON 1,4332 0,39%
1 năm RON 1,3852 RON 1,8734 20,33%
2 năm RON 1,3583 RON 2,0361 2,56%
3 năm RON 1,3540 RON 2,0361 11,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Leu Romania (RON)
Br 1RON 1,4223
Br 5RON 7,1113
Br 10RON 14,223
Br 25RON 35,556
Br 50RON 71,113
Br 100RON 142,23
Br 250RON 355,56
Br 500RON 711,13
Br 1.000RON 1.422,25
Br 5.000RON 7.111,26
Br 10.000RON 14.223
Br 25.000RON 35.556
Br 50.000RON 71.113
Br 100.000RON 142.225
Br 500.000RON 711.126