Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / BYN Đảo
RON
=
Br
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,6978 Br 0,7129 1,49%
3 tháng Br 0,6978 Br 0,7165 0,39%
1 năm Br 0,5338 Br 0,7219 25,51%
2 năm Br 0,4911 Br 0,7362 2,50%
3 năm Br 0,4911 Br 0,7386 12,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Rúp Belarus (BYN)
RON 1Br 0,7031
RON 5Br 3,5155
RON 10Br 7,0311
RON 25Br 17,578
RON 50Br 35,155
RON 100Br 70,311
RON 250Br 175,78
RON 500Br 351,55
RON 1.000Br 703,11
RON 5.000Br 3.515,55
RON 10.000Br 7.031,10
RON 25.000Br 17.578
RON 50.000Br 35.155
RON 100.000Br 70.311
RON 500.000Br 351.555