Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,6978 | Br 0,7129 | 1,49% |
3 tháng | Br 0,6978 | Br 0,7165 | 0,39% |
1 năm | Br 0,5338 | Br 0,7219 | 25,51% |
2 năm | Br 0,4911 | Br 0,7362 | 2,50% |
3 năm | Br 0,4911 | Br 0,7386 | 12,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Rúp Belarus (BYN) |
RON 1 | Br 0,7031 |
RON 5 | Br 3,5155 |
RON 10 | Br 7,0311 |
RON 25 | Br 17,578 |
RON 50 | Br 35,155 |
RON 100 | Br 70,311 |
RON 250 | Br 175,78 |
RON 500 | Br 351,55 |
RON 1.000 | Br 703,11 |
RON 5.000 | Br 3.515,55 |
RON 10.000 | Br 7.031,10 |
RON 25.000 | Br 17.578 |
RON 50.000 | Br 35.155 |
RON 100.000 | Br 70.311 |
RON 500.000 | Br 351.555 |