Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,4098 | S$ 0,4188 | 1,88% |
3 tháng | S$ 0,4089 | S$ 0,4188 | 1,04% |
1 năm | S$ 0,4087 | S$ 0,5423 | 20,62% |
2 năm | S$ 0,4030 | S$ 0,5751 | 1,75% |
3 năm | S$ 0,4030 | S$ 0,5751 | 20,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Đô la Singapore (SGD) |
Br 10 | S$ 4,1695 |
Br 50 | S$ 20,848 |
Br 100 | S$ 41,695 |
Br 250 | S$ 104,24 |
Br 500 | S$ 208,48 |
Br 1.000 | S$ 416,95 |
Br 2.500 | S$ 1.042,38 |
Br 5.000 | S$ 2.084,77 |
Br 10.000 | S$ 4.169,54 |
Br 50.000 | S$ 20.848 |
Br 100.000 | S$ 41.695 |
Br 250.000 | S$ 104.238 |
Br 500.000 | S$ 208.477 |
Br 1.000.000 | S$ 416.954 |
Br 5.000.000 | S$ 2.084.768 |