Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / BYN Đảo
S$
=
Br
30/04/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 2,3881 Br 2,4403 0,63%
3 tháng Br 2,3731 Br 2,4468 1,21%
1 năm Br 1,8440 Br 2,4468 27,03%
2 năm Br 1,7388 Br 2,4811 1,53%
3 năm Br 1,7388 Br 2,4811 24,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Rúp Belarus (BYN)
S$ 1Br 2,3940
S$ 5Br 11,970
S$ 10Br 23,940
S$ 25Br 59,850
S$ 50Br 119,70
S$ 100Br 239,40
S$ 250Br 598,50
S$ 500Br 1.197,00
S$ 1.000Br 2.393,99
S$ 5.000Br 11.970
S$ 10.000Br 23.940
S$ 25.000Br 59.850
S$ 50.000Br 119.700
S$ 100.000Br 239.399
S$ 500.000Br 1.196.997