Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 2,3881 | Br 2,4403 | 0,63% |
3 tháng | Br 2,3731 | Br 2,4468 | 1,21% |
1 năm | Br 1,8440 | Br 2,4468 | 27,03% |
2 năm | Br 1,7388 | Br 2,4811 | 1,53% |
3 năm | Br 1,7388 | Br 2,4811 | 24,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Rúp Belarus (BYN) |
S$ 1 | Br 2,3940 |
S$ 5 | Br 11,970 |
S$ 10 | Br 23,940 |
S$ 25 | Br 59,850 |
S$ 50 | Br 119,70 |
S$ 100 | Br 239,40 |
S$ 250 | Br 598,50 |
S$ 500 | Br 1.197,00 |
S$ 1.000 | Br 2.393,99 |
S$ 5.000 | Br 11.970 |
S$ 10.000 | Br 23.940 |
S$ 25.000 | Br 59.850 |
S$ 50.000 | Br 119.700 |
S$ 100.000 | Br 239.399 |
S$ 500.000 | Br 1.196.997 |