Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 11,075 | ฿ 11,402 | 2,24% |
3 tháng | ฿ 10,889 | ฿ 11,402 | 2,75% |
1 năm | ฿ 10,587 | ฿ 14,633 | 15,21% |
2 năm | ฿ 10,076 | ฿ 15,204 | 10,42% |
3 năm | ฿ 10,037 | ฿ 15,204 | 7,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Baht Thái (THB) |
Br 1 | ฿ 11,282 |
Br 5 | ฿ 56,412 |
Br 10 | ฿ 112,82 |
Br 25 | ฿ 282,06 |
Br 50 | ฿ 564,12 |
Br 100 | ฿ 1.128,25 |
Br 250 | ฿ 2.820,62 |
Br 500 | ฿ 5.641,25 |
Br 1.000 | ฿ 11.282 |
Br 5.000 | ฿ 56.412 |
Br 10.000 | ฿ 112.825 |
Br 25.000 | ฿ 282.062 |
Br 50.000 | ฿ 564.125 |
Br 100.000 | ฿ 1.128.249 |
Br 500.000 | ฿ 5.641.246 |