Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / THB Đảo
Br
=
฿
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 11,075 ฿ 11,402 2,24%
3 tháng ฿ 10,889 ฿ 11,402 2,75%
1 năm ฿ 10,587 ฿ 14,633 15,21%
2 năm ฿ 10,076 ฿ 15,204 10,42%
3 năm ฿ 10,037 ฿ 15,204 7,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Baht Thái (THB)
Br 1฿ 11,282
Br 5฿ 56,412
Br 10฿ 112,82
Br 25฿ 282,06
Br 50฿ 564,12
Br 100฿ 1.128,25
Br 250฿ 2.820,62
Br 500฿ 5.641,25
Br 1.000฿ 11.282
Br 5.000฿ 56.412
Br 10.000฿ 112.825
Br 25.000฿ 282.062
Br 50.000฿ 564.125
Br 100.000฿ 1.128.249
Br 500.000฿ 5.641.246