Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,08770 | Br 0,09029 | 0,13% |
3 tháng | Br 0,08770 | Br 0,09216 | 4,17% |
1 năm | Br 0,06834 | Br 0,09446 | 18,33% |
2 năm | Br 0,06577 | Br 0,09924 | 9,73% |
3 năm | Br 0,06577 | Br 0,09963 | 6,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Rúp Belarus (BYN) |
฿ 100 | Br 8,8229 |
฿ 500 | Br 44,114 |
฿ 1.000 | Br 88,229 |
฿ 2.500 | Br 220,57 |
฿ 5.000 | Br 441,14 |
฿ 10.000 | Br 882,29 |
฿ 25.000 | Br 2.205,72 |
฿ 50.000 | Br 4.411,45 |
฿ 100.000 | Br 8.822,89 |
฿ 500.000 | Br 44.114 |
฿ 1.000.000 | Br 88.229 |
฿ 2.500.000 | Br 220.572 |
฿ 5.000.000 | Br 441.145 |
฿ 10.000.000 | Br 882.289 |
฿ 50.000.000 | Br 4.411.446 |