Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / BYN Đảo
฿
=
Br
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,08770 Br 0,09029 0,13%
3 tháng Br 0,08770 Br 0,09216 4,17%
1 năm Br 0,06834 Br 0,09446 18,33%
2 năm Br 0,06577 Br 0,09924 9,73%
3 năm Br 0,06577 Br 0,09963 6,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Rúp Belarus (BYN)
฿ 100Br 8,8229
฿ 500Br 44,114
฿ 1.000Br 88,229
฿ 2.500Br 220,57
฿ 5.000Br 441,14
฿ 10.000Br 882,29
฿ 25.000Br 2.205,72
฿ 50.000Br 4.411,45
฿ 100.000Br 8.822,89
฿ 500.000Br 44.114
฿ 1.000.000Br 88.229
฿ 2.500.000Br 220.572
฿ 5.000.000Br 441.145
฿ 10.000.000Br 882.289
฿ 50.000.000Br 4.411.446