Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,9441 | DT 0,9706 | 2,45% |
3 tháng | DT 0,9430 | DT 0,9710 | 0,67% |
1 năm | DT 0,9430 | DT 1,2611 | 19,92% |
2 năm | DT 0,8942 | DT 1,3078 | 5,68% |
3 năm | DT 0,8873 | DT 1,3078 | 10,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Dinar Tunisia (TND) |
Br 1 | DT 0,9651 |
Br 5 | DT 4,8257 |
Br 10 | DT 9,6514 |
Br 25 | DT 24,128 |
Br 50 | DT 48,257 |
Br 100 | DT 96,514 |
Br 250 | DT 241,28 |
Br 500 | DT 482,57 |
Br 1.000 | DT 965,14 |
Br 5.000 | DT 4.825,68 |
Br 10.000 | DT 9.651,36 |
Br 25.000 | DT 24.128 |
Br 50.000 | DT 48.257 |
Br 100.000 | DT 96.514 |
Br 500.000 | DT 482.568 |