Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / TND Đảo
Br
=
DT
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,9441 DT 0,9706 2,45%
3 tháng DT 0,9430 DT 0,9710 0,67%
1 năm DT 0,9430 DT 1,2611 19,92%
2 năm DT 0,8942 DT 1,3078 5,68%
3 năm DT 0,8873 DT 1,3078 10,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Dinar Tunisia (TND)
Br 1DT 0,9651
Br 5DT 4,8257
Br 10DT 9,6514
Br 25DT 24,128
Br 50DT 48,257
Br 100DT 96,514
Br 250DT 241,28
Br 500DT 482,57
Br 1.000DT 965,14
Br 5.000DT 4.825,68
Br 10.000DT 9.651,36
Br 25.000DT 24.128
Br 50.000DT 48.257
Br 100.000DT 96.514
Br 500.000DT 482.568