Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 1,0303 | Br 1,0592 | 1,25% |
3 tháng | Br 1,0182 | Br 1,0604 | 0,14% |
1 năm | Br 0,7930 | Br 1,0604 | 24,96% |
2 năm | Br 0,7647 | Br 1,1184 | 7,10% |
3 năm | Br 0,7647 | Br 1,1270 | 10,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Rúp Belarus (BYN) |
د.ت 1 | Br 1,0369 |
د.ت 5 | Br 5,1847 |
د.ت 10 | Br 10,369 |
د.ت 25 | Br 25,923 |
د.ت 50 | Br 51,847 |
د.ت 100 | Br 103,69 |
د.ت 250 | Br 259,23 |
د.ت 500 | Br 518,47 |
د.ت 1.000 | Br 1.036,93 |
د.ت 5.000 | Br 5.184,67 |
د.ت 10.000 | Br 10.369 |
د.ت 25.000 | Br 25.923 |
د.ت 50.000 | Br 51.847 |
د.ت 100.000 | Br 103.693 |
د.ت 500.000 | Br 518.467 |