Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / BYN Đảo
د.ت
=
Br
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 1,0303 Br 1,0592 1,25%
3 tháng Br 1,0182 Br 1,0604 0,14%
1 năm Br 0,7930 Br 1,0604 24,96%
2 năm Br 0,7647 Br 1,1184 7,10%
3 năm Br 0,7647 Br 1,1270 10,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Rúp Belarus (BYN)
د.ت 1Br 1,0369
د.ت 5Br 5,1847
د.ت 10Br 10,369
د.ت 25Br 25,923
د.ت 50Br 51,847
د.ت 100Br 103,69
د.ت 250Br 259,23
د.ت 500Br 518,47
د.ت 1.000Br 1.036,93
د.ت 5.000Br 5.184,67
د.ت 10.000Br 10.369
د.ت 25.000Br 25.923
د.ت 50.000Br 51.847
د.ت 100.000Br 103.693
د.ت 500.000Br 518.467