Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / TWD Đảo
Br
=
NT$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 9,7629 NT$ 10,029 2,44%
3 tháng NT$ 9,6383 NT$ 10,029 3,76%
1 năm NT$ 9,4394 NT$ 12,767 17,82%
2 năm NT$ 8,5345 NT$ 12,878 13,81%
3 năm NT$ 8,5345 NT$ 12,878 9,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Tân Đài tệ (TWD)
Br 1NT$ 9,9841
Br 5NT$ 49,920
Br 10NT$ 99,841
Br 25NT$ 249,60
Br 50NT$ 499,20
Br 100NT$ 998,41
Br 250NT$ 2.496,01
Br 500NT$ 4.992,03
Br 1.000NT$ 9.984,05
Br 5.000NT$ 49.920
Br 10.000NT$ 99.841
Br 25.000NT$ 249.601
Br 50.000NT$ 499.203
Br 100.000NT$ 998.405
Br 500.000NT$ 4.992.026