Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 9,7629 | NT$ 10,029 | 2,44% |
3 tháng | NT$ 9,6383 | NT$ 10,029 | 3,76% |
1 năm | NT$ 9,4394 | NT$ 12,767 | 17,82% |
2 năm | NT$ 8,5345 | NT$ 12,878 | 13,81% |
3 năm | NT$ 8,5345 | NT$ 12,878 | 9,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Tân Đài tệ (TWD) |
Br 1 | NT$ 9,9841 |
Br 5 | NT$ 49,920 |
Br 10 | NT$ 99,841 |
Br 25 | NT$ 249,60 |
Br 50 | NT$ 499,20 |
Br 100 | NT$ 998,41 |
Br 250 | NT$ 2.496,01 |
Br 500 | NT$ 4.992,03 |
Br 1.000 | NT$ 9.984,05 |
Br 5.000 | NT$ 49.920 |
Br 10.000 | NT$ 99.841 |
Br 25.000 | NT$ 249.601 |
Br 50.000 | NT$ 499.203 |
Br 100.000 | NT$ 998.405 |
Br 500.000 | NT$ 4.992.026 |