Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / BYN Đảo
NT$
=
Br
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,09971 Br 0,1024 0,52%
3 tháng Br 0,09971 Br 0,1049 4,30%
1 năm Br 0,07833 Br 0,1059 22,12%
2 năm Br 0,07765 Br 0,1172 11,63%
3 năm Br 0,07765 Br 0,1172 8,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Rúp Belarus (BYN)
NT$ 100Br 10,043
NT$ 500Br 50,217
NT$ 1.000Br 100,43
NT$ 2.500Br 251,08
NT$ 5.000Br 502,17
NT$ 10.000Br 1.004,33
NT$ 25.000Br 2.510,83
NT$ 50.000Br 5.021,66
NT$ 100.000Br 10.043
NT$ 500.000Br 50.217
NT$ 1.000.000Br 100.433
NT$ 2.500.000Br 251.083
NT$ 5.000.000Br 502.166
NT$ 10.000.000Br 1.004.333
NT$ 50.000.000Br 5.021.664