Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,09971 | Br 0,1024 | 0,52% |
3 tháng | Br 0,09971 | Br 0,1049 | 4,30% |
1 năm | Br 0,07833 | Br 0,1059 | 22,12% |
2 năm | Br 0,07765 | Br 0,1172 | 11,63% |
3 năm | Br 0,07765 | Br 0,1172 | 8,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Rúp Belarus (BYN) |
NT$ 100 | Br 10,043 |
NT$ 500 | Br 50,217 |
NT$ 1.000 | Br 100,43 |
NT$ 2.500 | Br 251,08 |
NT$ 5.000 | Br 502,17 |
NT$ 10.000 | Br 1.004,33 |
NT$ 25.000 | Br 2.510,83 |
NT$ 50.000 | Br 5.021,66 |
NT$ 100.000 | Br 10.043 |
NT$ 500.000 | Br 50.217 |
NT$ 1.000.000 | Br 100.433 |
NT$ 2.500.000 | Br 251.083 |
NT$ 5.000.000 | Br 502.166 |
NT$ 10.000.000 | Br 1.004.333 |
NT$ 50.000.000 | Br 5.021.664 |