Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 11,796 | ₴ 12,209 | 3,08% |
3 tháng | ₴ 11,547 | ₴ 12,209 | 5,30% |
1 năm | ₴ 10,887 | ₴ 14,773 | 16,47% |
2 năm | ₴ 8,7057 | ₴ 14,815 | 35,73% |
3 năm | ₴ 8,7057 | ₴ 14,815 | 10,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
Br 1 | ₴ 12,181 |
Br 5 | ₴ 60,903 |
Br 10 | ₴ 121,81 |
Br 25 | ₴ 304,52 |
Br 50 | ₴ 609,03 |
Br 100 | ₴ 1.218,06 |
Br 250 | ₴ 3.045,16 |
Br 500 | ₴ 6.090,32 |
Br 1.000 | ₴ 12.181 |
Br 5.000 | ₴ 60.903 |
Br 10.000 | ₴ 121.806 |
Br 25.000 | ₴ 304.516 |
Br 50.000 | ₴ 609.032 |
Br 100.000 | ₴ 1.218.065 |
Br 500.000 | ₴ 6.090.323 |