Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,08191 | Br 0,08477 | 2,99% |
3 tháng | Br 0,08191 | Br 0,08660 | 5,04% |
1 năm | Br 0,06769 | Br 0,09185 | 19,72% |
2 năm | Br 0,06750 | Br 0,1149 | 26,33% |
3 năm | Br 0,06750 | Br 0,1149 | 9,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Rúp Belarus (BYN) |
₴ 100 | Br 8,2114 |
₴ 500 | Br 41,057 |
₴ 1.000 | Br 82,114 |
₴ 2.500 | Br 205,29 |
₴ 5.000 | Br 410,57 |
₴ 10.000 | Br 821,14 |
₴ 25.000 | Br 2.052,86 |
₴ 50.000 | Br 4.105,72 |
₴ 100.000 | Br 8.211,45 |
₴ 500.000 | Br 41.057 |
₴ 1.000.000 | Br 82.114 |
₴ 2.500.000 | Br 205.286 |
₴ 5.000.000 | Br 410.572 |
₴ 10.000.000 | Br 821.145 |
₴ 50.000.000 | Br 4.105.723 |