Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / USD Đảo
Br
=
US$
10/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,3042 US$ 0,3088 0,42%
3 tháng US$ 0,3042 US$ 0,3088 0,57%
1 năm US$ 0,2989 US$ 0,4004 22,89%
2 năm US$ 0,2928 US$ 0,4027 3,14%
3 năm US$ 0,2928 US$ 0,4136 22,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Đô la Mỹ (USD)
Br 10US$ 3,0527
Br 50US$ 15,264
Br 100US$ 30,527
Br 250US$ 76,318
Br 500US$ 152,64
Br 1.000US$ 305,27
Br 2.500US$ 763,18
Br 5.000US$ 1.526,36
Br 10.000US$ 3.052,72
Br 50.000US$ 15.264
Br 100.000US$ 30.527
Br 250.000US$ 76.318
Br 500.000US$ 152.636
Br 1.000.000US$ 305.272
Br 5.000.000US$ 1.526.361