Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / BYN Đảo
US$
=
Br
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 3,2568 Br 3,2731 0,11%
3 tháng Br 3,1834 Br 3,2731 1,48%
1 năm Br 2,4978 Br 3,3454 29,03%
2 năm Br 2,4834 Br 3,4159 3,96%
3 năm Br 2,4179 Br 3,4159 27,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Rúp Belarus (BYN)
US$ 1Br 3,2542
US$ 5Br 16,271
US$ 10Br 32,542
US$ 25Br 81,355
US$ 50Br 162,71
US$ 100Br 325,42
US$ 250Br 813,55
US$ 500Br 1.627,09
US$ 1.000Br 3.254,18
US$ 5.000Br 16.271
US$ 10.000Br 32.542
US$ 25.000Br 81.355
US$ 50.000Br 162.709
US$ 100.000Br 325.418
US$ 500.000Br 1.627.092