Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / YER Đảo
Br
=
YER
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 75,815 YER 77,319 1,90%
3 tháng YER 75,815 YER 77,516 0,43%
1 năm YER 74,762 YER 100,21 22,06%
2 năm YER 73,649 YER 100,79 4,39%
3 năm YER 73,545 YER 103,73 21,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Rial Yemen (YER)
Br 1YER 77,079
Br 5YER 385,39
Br 10YER 770,79
Br 25YER 1.926,96
Br 50YER 3.853,93
Br 100YER 7.707,86
Br 250YER 19.270
Br 500YER 38.539
Br 1.000YER 77.079
Br 5.000YER 385.393
Br 10.000YER 770.786
Br 25.000YER 1.926.964
Br 50.000YER 3.853.928
Br 100.000YER 7.707.855
Br 500.000YER 38.539.277