Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / BYN Đảo
YER
=
Br
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,01293 Br 0,01319 1,86%
3 tháng Br 0,01290 Br 0,01319 0,43%
1 năm Br 0,009979 Br 0,01338 28,30%
2 năm Br 0,009922 Br 0,01358 4,21%
3 năm Br 0,009640 Br 0,01360 28,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Rúp Belarus (BYN)
YER 100Br 1,2974
YER 500Br 6,4869
YER 1.000Br 12,974
YER 2.500Br 32,434
YER 5.000Br 64,869
YER 10.000Br 129,74
YER 25.000Br 324,34
YER 50.000Br 648,69
YER 100.000Br 1.297,38
YER 500.000Br 6.486,89
YER 1.000.000Br 12.974
YER 2.500.000Br 32.434
YER 5.000.000Br 64.869
YER 10.000.000Br 129.738
YER 50.000.000Br 648.689